Rule something out>
Rule something out
/ruːl ˈsʌmθɪŋ aʊt/
Loại bỏ hoặc từ chối một lựa chọn hoặc ý tưởng vì nó không phù hợp hoặc không thể được chấp nhận
Ex: They ruled out the possibility of going to the beach because of the bad weather.
(Họ loại bỏ khả năng đi biển vì thời tiết xấu.)
Exclude /ɪksˈkluːd/
(v): Loại trừ
Ex: After investigating the evidence, the detective ruled out the possibility of suicide.
(Sau khi điều tra bằng chứng, thám tử loại trừ khả năng tự tử.)
- Run against là gì? Nghĩa của Run against - Cụm động từ tiếng Anh
- Read up on là gì? Nghĩa của Read up on - Cụm động từ tiếng Anh
- Ring someone up là gì? Nghĩa của Ring someone up - Cụm động từ tiếng Anh
- Run across someone/something là gì? Nghĩa của Run across someone/something - Cụm động từ tiếng Anh
- Run something down là gì? Nghĩa của Run something down - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh