Run over something


Run over something

/ rʌn ˈəʊvə /

Nhìn nhanh qua, nhìn qua một lượt cái gì

Ex: They ran over the list to make sure there were no mistakes.

(Họ nhìn qua danh sách một lượt để chắc chắn không có lỗi sai nào.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm