Rip at something


Rip at something

/ rɪp æt /

Xé toạc

Ex: The bird ripped at its rival’s throat.

(Con chim xé toạc cổ họng của kẻ thù.)

Từ đồng nghĩa

Rend /rend/

(V) Xé rách, phá tan

Ex: A terrifying scream rent the air.

(Một tiếng hét kinh hoàng đã phá tan bầu không khí.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm