Wriggle out of something


Wriggle out of something

/ ˈrɪɡᵊl aʊt ɒv /

Tránh không làm việc gì

Ex: He promised he'd help me paint the living room, but now he's trying to wriggle out of it.

(Anh ta đã hứa sẽ giúp tôi sơn phòng nhưng giờ lại đang cố thoái thác.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm