Wind something down


Wind something down

/ wɪnd daʊn /

Dần dần kết thúc một việc gì, một quá trình gì

Ex: They're winding down their overseas operation because it is losing money.

(Họ đang dần kết thúc hoạt động ở nước ngoài của mình vì nó gây lỗ.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm