Wade in/into something


Nghĩa của cụm động từ Wade in/into something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wade in/into something

Quảng cáo

Wade in/into something

/weɪd ɪn/ˈɪntuː/

Tham gia vào một cuộc thảo luận, tranh cãi một cách quyết liệt

Ex: The Senator waded into a new argument over defence spending.

(Thượng nghị sĩ quyết liệt tham gia vào cuộc tranh luận mới về chi tiêu quốc phòng.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm