Work through


Nghĩa của cụm động từ Work through Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work through

Quảng cáo

Work through

/ wɜːk θruː /

Làm việc liên tục, không ngừng nghỉ

Ex: At harvest time we work through until it gets dark.

(Vào mùa thu hoạch, chúng tôi làm việc liên tục cho đến khi trời tối.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm