Watch out


Watch out

/wɒtʃ aʊt/ 

  • Cẩn thận hoặc để ý, chú ý đến các nguy hiểm tiềm ẩn hoặc mối nguy hiểm

Ex: Watch out for the slippery floor. It's wet.

(Cẩn thận sàn trơn. Nó đang ướt.)

  • Cảnh báo ai đó về một nguy hiểm tiềm ẩn hoặc mối đe dọa.

Ex: Watch out! There's a car coming.

(Cẩn thận! Có một chiếc xe đang đi tới.)

Từ đồng nghĩa
  • Be careful /biː ˈkɛːfʊl/ 

(v): Cẩn thận

Ex: Be careful when you cross the road.

(Cẩn thận khi bạn đi qua đường.)

  • Pay attention /peɪ əˈtɛnʃ(ə)n/ 

(v): Chú ý

Ex: Pay attention to the instructions before starting the experiment.

(Chú ý theo hướng dẫn trước khi bắt đầu thí nghiệm.)

Từ trái nghĩa
  • Be inattentive /biː ɪnəˈtɛntɪv/ 

(v): Lơ là, không chú ý

Ex: Being inattentive can lead to accidents.

(Lơ là có thể dẫn đến tai nạn.)

  • Let one's guard down /lɛt wʌnz ɡɑːd daʊn/ 

(v): Lơ là, không cảnh giác

Ex: Don't let your guard down in unfamiliar surroundings.

(Đừng lơ là trong môi trường không quen thuộc.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm