Wave somebody off


Wave somebody off

/ weɪv ɒf /

Vẫy tay chào tạm biệt ai

Ex: I waved the children off to school and went back inside.

(Tôi vẫy tay tạm biệt lũ trẻ đi học và trở lại trong nhà.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm