Zonk (somebody) out


Zonk (somebody) out

/ zonk aʊt /

Ngủ thiếp đi

Ex: He zonked out after using medicine.

(Ông ấy ngủ thiếp đi sau khi uống thuốc.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm