Rush in


Rush in

/ rʌʃ ɪn /

Làm, quyết định việc gì rất nhanh mà không suy nghĩ

Ex: He rushed in leaving the party.

(Anh ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm