Ride something out


Ride something out

/ raɪd aʊt /

Vượt qua được khó khăn, nguy hiểm

Ex: Many companies did not manage to ride out the economic crisis.

(Nhiều công ty đã không vượt qua được cuộc khủng hoảng kinh tế.)

Từ đồng nghĩa

Overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/

(V) Vượt qua

Ex: Eventually she managed to overcome her shyness in class.

(Cuối cùng thì cô ấy đã vượt qua được sự nhút nhát của mình ở trên lớp học.)

Surmount /səˈmaʊnt/

(V) Vượt qua, khắc phục

Ex: They managed to surmount all objections to their plans.

(Họ đã vượt qua được mọi trở ngại để thực hiện kế hoạch của mình.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm