Rise above something


Rise above something

/ raɪz əˈbʌv /

Vượt qua được, vượt lên trên

Ex: She rose above the personal tragedy in her life and became a senator.

(Cô ấy đã vượt qua được bi kịch trong đời mình và trở thành một thượng nghị sĩ.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm