Root for somebody


Root for somebody

/ ruːt fɔː /

Cổ vũ cho ai

Ex: Good luck—I’ll be rooting for you!

(Chúc may mắn nhé – Tớ sẽ cổ vũ cho cậu!)

Từ đồng nghĩa

Encourage /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/

(V) Cổ vũ, khuyến khích

Ex: We were encouraged to learn foreign languages at school.

(Chúng tôi được khuyến khích học ngoại ngữ ở trường.)

Từ trái nghĩa

Discourage /dɪˈskʌr.ɪdʒ/

(V) Làm nhụt chí, chán nản

Ex: The thought of how much work she had to do discouraged her.

(Cái suy nghĩ rằng phải làm việc quá nhiều đã khiến cô ấy chán nản.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm