Roll something back


Roll something back

/ rəʊl bæk /

Giảm sự ảnh hưởng, giá cả của cái gì

Ex: The governor plans to roll property taxes back.

(Thống đốc có dự định giảm giá thuế bất động sản.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm