Run with something


Nghĩa của cụm động từ Run with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run with something

Quảng cáo

Run with something

/ rʌn wɪð /

Bắt đầu sử dụng và phát triển thêm cái gì

Ex: The Japanese took that technology and ran with it.

(Người Nhật đã lấy công nghệ đó về để sử dụng và phát triển thêm.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm