Ring out


Ring out

/ rɪŋ aʊt /

Vang lên rất to ( âm thanh )

Ex: His clear voice rang out across the hall.

(Giọng nói rõ ràng của anh ấy vang vọng khắp hội trường.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm