Writing - Trang 38 Unit 4 VBT tiếng anh 7 mới>
Complete the sentences by using too and either.
Bài 1
1. Complete the sentences by using too and either.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng too hoặc either)
Lời giải chi tiết:
My dog never barks, and (YOUR DOG)
ð My dog never barks, and your dog doesn’t either (Con chó của tôi không bao giờ sủa, và con chó của bạn cũng không.).
You have to take a bath right away, and (SHE)
ð You have to take a bath right away, and she has too (Bạn phải đi tắm ngay, và cô ấy cũng vậy.)
She’d like to join in the army, and (HE)
ð She’d like to join in the army, and he’ d too (Cô ấy muốn tham gia quân đội, và anh ấy cũng vậy)
We'd rather go to school on time, and (TOM)
ð We'd rather go to school on time, and Tom should too (Chúng tôi muốn đi học đúng giờ và Tom cũng vậy)
Everything is not OK, and (THIS PROBLEM)
ð Everything is not OK, and this problem is not either (Mọi thứ đều không ổn, và vấn đề này cũng vậy)
Nothing can prevent him from going there, and (YOU)
ð Nothing can prevent him from going there, and you can’t either (Không gì có thể ngăn anh ta đến đó, và bạn cũng vậy)
Everyone knows him, and (I)
ð Everyone knows him, and I do too (Mọi người đều biết anh ấy, và tôi cũng vậy)
Nobody knew why he was absent, and (I)
ð Nobody knew why he was absent, and I did not either (Không ai biết tại sao anh ta vắng mặt, và tôi cũng vậy)
The workers must be working very hard, and (YOU)
ð The workers must be working very hard, and you must be too (Công nhân phải làm việc rất chăm chỉ, và bạn cũng vậy)
You'd have come, and (I)
ð You'd have come, and I would too (Bạn sẽ đến, và tôi cũng vậy)
Bài 2
2. Complete the sentences by using as … as; not … as; different... from.
(Hoàn thành các câu sử dụng as … as; not … as; different... from)
Lời giải chi tiết:
1. Her daughter ___________ her. (beautiful)
=> Her daughter is as beautiful as her (Con gái cô ấy cũng đẹp như cô ấy.)
2. That dog ___________ it looks. (not dangerous)
=> That dog is not as dangerous as it looks. (Con chó đó không nguy hiểm như vẻ ngoài của nó)
3. Schools in Viet Nam ___________ schools in the USA. (different)
=> Schools in Viet Nam are different from schools in the USA (Trường học ở Việt Nam khác với trường học ở Hoa Kỳ)
4. These trees ___________ those. (same)
=> These trees are the same as those (Những cây này giống như những cây kia)
5. His appearance ___________ what I have expected. (different)
=> His appearance is different from what I have expected. (Ngoại hình của anh ta khác với những gì tôi đã mong đợi.)
Bài 3
3. Make sentences, using the words and phrases given below.
(Tạo câu, sử dụng các từ và các cụm từ cho sẵn bên dưới)
Lời giải chi tiết:
My brother / enjoy / play / piano / when / he / young /. /
ð My brother enjoyed playing piano when he was young (Anh trai tôi thích chơi piano khi anh ấy còn nhỏ)
The Ceramic Road / take us / back / memories / country's history /. /
ð The Ceramic Road took us back to the memories of our country’s history (Con đường gốm sứ đưa chúng ta trở lại những ký ức về lịch sử đất nước của chúng ta)
A good knowledge / music / arts / regarded / necessity / anyone / want / to be / truly educated /. /
ð A good knowledge of the music and arts is regarded as a necessity anyone who wants to be truly edicated. (Một kiến thức tốt về âm nhạc và nghệ thuật được coi là một điều cần thiết cho bất cứ ai muốn thực sự được giáo dục.)
Thousands / people / take part / paintings festival / environmental / protection campaign /. /
ð Thousands of people took part in paintings festival to support the environmental protection campaign. (Hàng ngàn người đã tham gia lễ hội tranh để ủng hộ chiến dịch bảo vệ môi trường.)
Do / you think / students / good / the arts / actually / better / more academic subjects /?/
ð Do you think students who are good at the arts actually do better in more academic subjects? (Bạn có nghĩ rằng những sinh viên giỏi nghệ thuật thực sự làm tốt hơn trong các môn học?)
Loigiaihay.com