Phonetics - Trang 11 Unit 2 VBT tiếng anh 7 mới>
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud.
Bài 1
1. Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud.
(Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại. Đọc to)
Lời giải chi tiết:
1. A.allergy
B.calorie
C.coordinate
D.triathlon
Lời giải:
Allergy /ˈælədʒi/
Calorie /ˈkæləri/
Coordinate /kəʊˈɔːdɪneɪt/
Triathlon /traɪˈæθlən/
Đáp án C phát âm là /eɪ/, còn lại là /æ/
Đáp án: C
2. A.compound
B.concentrate
C.monopoly
D.melody
Lời giải:
Compound /ˈkɒmpaʊnd/
Concentrate /ˈkɒnsntreɪt/
Monopoly /məˈnɒpəli/
Melody /ˈmelədi/
Đáp án D phát âm là /ə/, còn lại là /ɒ/
Đáp án: D
3. A.essential
B.attention
C.vegetarian
D.depression
Lời giải:
Essential /ɪˈsenʃl/
Attention /əˈtenʃn/
Vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/
Depression /dɪˈpreʃn/
Đáp án A phát âm là /ɪ/, còn lại là /e/
Đáp án: A
4. A.sick
B.swimming
C.itchy
D.riding
Lời giải:
Sick /sɪk/
Swimming /ˈswɪmɪŋ/
Itchy /ˈɪtʃi/
Riding /ˈraɪdɪŋ/
Đáp án D phát âm là /aɪ/, còn lại là /ɪ/
Đáp án: D
5. A.really
B.healthy
C.regularly
D.identify
Lời giải:
Really /ˈriːəli/
Healthy /ˈhelθi/
Regularly /ˈreɡjələli/
Identify /aɪˈdentɪfaɪ/
Đáp án D phát âm là /aɪ/, còn lại là /i/
Đáp án: D
Bài 2
2. Put the words in the box into two groups.
(Sắp xếp từ trong hộp vào 2 nhóm)
Lời giải chi tiết:
f/ |
/v/ |
Fast /fɑːst/ Fault /fɔːlt/ Leaf /liːf/ Surfing /ˈsɜːfɪŋ/ Feel /fiːl/ |
Vast /vɑːst/ Save /seɪv/ Leave /liːv/ Very /ˈveri/ Give /ɡɪv/ |
Loigiaihay.com