Phonetics - Trang 41 Unit 5 VBT tiếng anh 7 mới>
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words out loud.
Bài 1
1. Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words out loud.
(Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại. Đọc to)
Lời giải chi tiết:
1. A.apple
B.fragrant
C.fragile
D.traffic
Lời giải:
Apple /ˈæpl/
Fragrant /ˈfreɪɡrənt/
Fragile /ˈfrædʒaɪl/
Traffic /ˈtræfɪk/
Đáp án B phát âm là /eɪ/, còn lại là /æ/
Đáp án: B
2. A.bitter
B.delicious
C.diet
D.music
Lời giải:
Bitter /ˈbɪtə(r)/
Delicious /dɪˈlɪʃəs/
Diet /ˈdaɪət/
Music /ˈmjuːzɪk/
Đáp án C phát âm là /aɪ/, còn lại là /ɪ/
Đáp án: C
3. A.pepper
B.vegetarian
C.shelter
D.pen
Lời giải:
Pepper /ˈpepə(r)/
Vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/
Shelter /ˈʃeltə(r)/
Pen /pen/
Đáp án B phát âm là /ə/, còn lại là /e/
Đáp án: B
4. A.food
B.tooth
C.noodles
D.flood
Lời giải:
Food /fuːd/
Tooth /tuːθ/
Noodles /ˈnuːdlz/
Flood /flʌd/
Đáp án D phát âm là /ʌ/, còn lại là /uː/
Đáp án: D
5. A.sunburn
B.tuna
C.tutor
D.unusual
Lời giải:
Sunburn /ˈsʌnbɜːn/
Tuna /ˈtjuːnə/
Tutor /ˈtjuːtə(r)/
Unusual /ʌnˈjuːʒuəl/
Đáp án A phát âm là /ʌ/, còn lại là /uː/
Đáp án: A
Bài 2
2. Put the words in the box into two groups.
(Sắp xếp các từ trong hộp vào hai nhóm)
Lời giải chi tiết:
/ɔ/ |
/ɔː/ |
Photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/ Model /ˈmɒdl/ Sausage /ˈsɒsɪdʒ/ Watch /wɒtʃ/ Broth /brɒθ/ |
Perform /pəˈfɔːm/ Warm /wɔːm/ Salt /sɔːlt/ Sauce /sɔːs/ Water /ˈwɔːtə(r)/ |
Loigiaihay.com