Phonetics - Trang 51 Unit 6 VBT tiếng anh 7 mới>
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words out loud.
Bài 1
1. Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words out loud.
(Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại. Đọc to)
Lời giải chi tiết:
1. A.looked
B.watched
C.stopped
D.carried
Lời giải:
Looked /lʊkt/
Watched /wɒtʃt/
Stopped /stɒpt/
Carried /ˈkærid/
Đáp án D phát âm là /d/, còn lại là /t/
Đáp án: D
2. A.bath
B.father
C.theater
D.health
Lời giải:
Bath /bɑːθ/
Father /ˈfɑːðə(r)/
Theater /ˈθɪətə(r)/
Health /helθ/
Đáp án B phát âm là /ð/, còn lại là /θ/
Đáp án: B
3. A.study
B.success
C.surprise
D.sugar
Lời giải:
Study /ˈstʌdi/
Success /səkˈses/
Surprise /səˈpraɪz/
Sugar /ˈʃʊɡə(r)/
Đáp án D phát âm là /ʃ/, còn lại là /s/
Đáp án: D
4. A.children
B.charity
C.charm
D.champagne
Lời giải:
Children /ˈtʃɪldrən/
Charity /ˈtʃærəti/
Charm /tʃɑːm/
Champagne /ʃæmˈpeɪn/
Đáp án D phát âm là /ʃ/, còn lại là /tʃ/
Đáp án: D
5. A.danger
B.angry
C.language
D.passage
Lời giải:
Danger /ˈdeɪndʒə(r)/
Angry /ˈæŋɡri/
language /ˈlæŋɡwɪdʒ/
passage /ˈpæsɪdʒ/
Đáp án A phát âm là /eɪ/, còn lại là /æ/
Đáp án: A
Bài 2
2. Put the words in the box into two groups.
(Sắp xếp các từ trong hộp vào 2 nhóm)
Lời giải chi tiết:
/tʃ/ |
/dʒ/ |
Itchy /ˈɪtʃi/ Sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ Children /ˈtʃɪldrən/ Teacher /ˈtiːtʃə(r)/ Cheerful /ˈtʃɪəfl/ Chest /tʃest/ |
Subject /ˈsʌbdʒɪkt/ Originate /əˈrɪdʒɪneɪt/ Sandwich /ˈsænwɪtʃ/ Sausage /ˈsɒsɪdʒ/ Strange /streɪndʒ/ Jam /dʒæm/ |
Loigiaihay.com