Speaking – trang 12 – Unit 2 – SBT tiếng Anh 7 mới>
Look at some sentences about how to stay healthy and happy. Tick ( the ones you agree with and cross (x) the ones you don't.
Bài 1
Task 1. Look at some sentences about how to stay healthy and happy. Tick ( P the ones you agree with and cross (x) the ones you don't.
(Các câu dưới đây nói về cách để sống khỏe và hạnh phúc. Đánh dấu (✓) nếu bạn đồng ý và dấu (x) nếu bạn không đồng ý.)
Lời giải chi tiết:
1. Don't hate people. It makes you tired. (x)
(Đừng ghét mọi người. Việc đó chỉ khiến bạn mệt mỏi.)
2. The more you laugh, the happier you are, and the longer you live. (✓)
(Bạn càng cười nhiều thì bạn càng vui vẻ và càng sống lâu hơn.)
3. Never play in the sun. It harms your skin. (x)
(Đừng bao giờ chơi dưới ánh mặt trời. Nó sẽ gây hại cho da.)
4. Don't drink fresh milk. You will get fat. (x)
(Đừng uống sữa tươi. Bạn sẽ bị béo.)
5. The more calories you take, the better it is. (✓)
(Bạn càng hấp thụ nhiều calo bao nhiêu thì càng tốt.)
6. Clean water, fresh air, and a balanced diet are the causes of a long life. (✓)
(Nước khoáng, không khí sạch sẽ và một chế độ ăn cân bằng khiến con người sống lâu.)
Bài 2
Task 2. Share your ideas with your partner and start conversations.
(Chia sẻ ý kiến của bạn với bạn bè và bắt đầu cuộc hội thoại.)
Example: (Ví dụ)
A: I don't agree with sentence one.
(Mình không đồng ý với câu 1.)
B: Why not?
(Tại sao không?)
A: Because there are bad people and I cannot stop hating them.
(Bởi vì có những người xấu và mình không thể không ghét họ.)
Bài 3
Task 3. Two people are talking about some common practices in Viet Nam. Put the sentences in the correct order.
(Hai người đang nói về một vài tập quán phổ biến ở Việt Nam. Điền thứ tự các câu sao cho đúng.)
___ B: Why do they do that?
___ A: The fishermen in my village drink fish sauce before they get down to the sea.
___ B: It can prevent people from getting cancer.
___ A: Interesting. In my area we drink a lot of green tea.
___ A: Why green tea?
___ A: The sauce gives them strength to stand the cold in water.
Can you continue the conversation with another practice you know?
(Em có thể tiếp tục bài hội thoại với tập quán khác mà em biết không?)
Lời giải chi tiết:
A: The fishermen in my village drink fish sauce before they get down to the sea.
(Ngư dân ở làng tôi uống nước mắm trước khi họ xuống biển.)
B: Why do they do that?
(Tại sao họ làm thế?)
A: The sauce gives them strength to stand the cold in water.
(Nước mắm cho họ sức mạnh để chịu lạnh trong nước.)
B: Interesting. In my area we drink a lot of green tea.
(Thú vị đó. Ở khu vực tôi, chúng tôi uống nhiều trà xanh.)
A: Why green tea?
(Tại sao lại là trà xanh?)
B: It can prevent people from getting cancer.
(Nó có thể người ta tránh bị bệnh ung thư.)
Loigiaihay.com