Reading - trang 21 – Unit 3 – SBT tiếng Anh 7 mới>
Read the following text and answer the questions.
Bài 1
Task 1. Read the following text and answer the questions.
(Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi.)
In Scotland, during April and May, there is a campaign called 'National Spring Clean' organised by Keep Scotland Beautiful, an environmental organisation working to make Scotland cleaner, greener, and more sustainable. 'National Spring Clean' encourages people to get together to pick up litter. Adults and children can volunteer to clean up their neighbourhood or local area and help make it beautiful and tidy for everyone. It has been reported that Scotland faces a litter problem. A Scottish national recording programme has claimed it found litter in 80% of the sites it visited. According to the organisation's website, during National Spring Clean 2011, almost 100,000 volunteers participated in 1,538 clean-up events throughout Scotland.
1. What is 'Keep Scotland Beautiful'?
('Keep Scotland Beautiful' là gì?)
_____________________________.
2. What is 'National Spring Clean'?
('National Spring Clean' là gì?)
_____________________________.
3. What is the environmental problem that Scotland faces?
(Vấn đề môi trường mà Scotland phải đối mặt là gì?)
_____________________________.
4. What happened in 'National Spring Clean 2011'?
(Điều gì đã xảy ra trong 'National Spring Clean 2011'?)
_____________________________.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ở Scotland, trong suốt tháng 4 và tháng 5, có một chiến dịch gọi là Mùa xuân làm sạch toàn quốc. Được thực hiện bởi tố chức Giữ Scotland xinh đẹp, một tổ chức môi trường hoạt động để làm cho Scotland sạch hơn, xanh hơn và bền vững hơn. Mùa xuân làm sạch toàn quốc: Khuyến khích mọi người cùng nhặt rác. Người lớn và trẻ em có thể tình nguyện dọn dẹp khu phố của họ hoặc khu vực địa phương và giúp nó đẹp và sạch sẽ cho mọi người
Người ta báo cáo rằng Scotland đang đối diện với vấn đề rác. Một người dân Scotland tham gia chương trình đã phàn nàn rằng rác được tìm thấy ở 80% những khu vực họ đến.
Theo website của chương trình, trong suốt "Mùa xuân làm sạch toàn quốc 2011", gần 100.000 tình nguyện viên đã tham gia ở 1.538 sự kiện trên khắp Scotland.
Lời giải chi tiết:
1. 'Keep Scotland Beautiful is an environmental organisation. It works to make Scotland cleaner, greener, and more sustainable.
(Scotland Beautiful là một tổ chức môi trường. Nó hoạt động để làm cho Scotland sạch hơn, xanh hơn và bền vững hơn.)
2. 'National Spring Clean’ is a campaign in April and May. lt encourages people to get together to pick up litter.
('National Spring Clean, là một cuộc tấn công vào tháng Tư và tháng Năm. Chương trình khuyến khích mọi người đến với nhau nhặt rác.)
3. Scotland faces a litter problem. A Scottish national recording programme has claimed it found litter in 80% of the sites it visited.
(Scotland phải đối mặt với một vấn đề xả rác. Một chương trình ghi lại quốc gia Scotland đã tuyên bố nó tìm thấy rác trong 80% các địa điểm mà chương trình đã qua.)
4. In 'National Spring Clean 2011', almost 100,000 volunteers participated in 1,538 dean-up events throughout Scotland.
(Trong 'National Spring Clean 2011', gần 100.000 tình nguyện viên đã tham gia vào 1.538 sự kiện dọn dẹp trên khắp Scotland.)
Bài 2A
Task 2. R
(Đọc mẩu tin sau và làm nhiệm vụ.)
START YOUR VOLUNTEER WORK TODAY!
Step 1: Think about why you want to volunteer. Is it because you want to help other people and the community? Do you want to meet new people? Do you want to get work experience? Do you want to make a difference to the world? Do you want to share things with people who are in need?
Step 2: Consider the volunteer work you find meaningful, and how much time you can spend on it. Think about what you love to do. Do you want to tutor younger children once a week? Do you want to work in a charity shop? Or do you want to take part in a community clean-up programme?
Step 3: Look for an organisation or activity in your community. Sign up for it. Stay committed. Ask for help if needed. Have fun as well as you will achieve more if you love what you do.
a. Start your own volunteer organisation.
b. Find an organisation or activity that offers that volunteer job and apply for it.
c. Think about a particular volunteer job you want to do and how much time you have for it.
d. Consider why you want to volunteer.
Step |
Summary |
1 2 3 |
_____________ _____________ _____________ |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bắt đầu công việc tình nguyện của bạn trong hôm nay!
Bước 1: Nghĩ về tại sao bạn muốn làm tình nguyện. Đó có phải bởi vì bạn muốn giúp những người khác và cộng đồng? Bạn có muốn gặp những người mới? Bạn có muốn có được kinh nghiệm làm việc? Bạn có muốn tạo ra sự khác biệt cho thế giới không? Bạn có muốn chia sẻ những thứ với những người cần giúp đỡ không?
Bước 2: Xem xét công việc tình nguyện bạn thấy có ý nghĩa và bạn dành bao nhiêu thời gian cho nó. Nghĩ về việc bạn muấn làm gì. Bạn có muốn dạy kèm cho trẻ em một lần một tuần không? Hoặc bạn có muốn làm việc trong một cửa hàng từ thiện? Bạn có muốn tham gia vào một chương trình làm sạch của cộng đồng không?
Bước 3: Tìm một tổ chức hoặc hoạt động trong cộng đồng của bạn. Đăng ký tham gia. Yêu cầu sự giúp đỡ nếu cần. Có được niềm vui khi bạn đạt được nhiều hơn nếu bạn thích điều mà bạn làm.
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. c | 3. b |
Bài 2B
2B. Tick (✓) T (True) or F (False).
(Đánh dấu vào cột T (Đúng) hoặc F (Sai).)
|
T |
F |
1. It's important that you know why you want to volunteer. (Điều quan trọng là bạn phải biết lý do vì sao bạn muốn tình nguyện.) |
|
|
2. You should do work that is meaningful to you. (Bạn nên làm công việc có ý nghĩa đối với bạn.) |
|
|
3. You shouldn't ask for help when volunteering because you are the one who is expected to give help. (Bạn không nên yêu cầu giúp đỡ khi tham gia tình nguyện vì bạn là người được mong đợi giúp đỡ.) |
|
|
4. You shouldn't have fun because volunteering is a serious job. (Bạn không nên ham vui vì tình nguyện là một công việc nghiêm túc.) |
|
|
Lời giải chi tiết:
1. T
2. T
3. F (You can ask for help if needed).
4. F (You should have fun because you will achieve more if you love what you do).
Bài 3
(Những câu hỏi dưới đây có thể cân nhắc khi nào bắt đầu làm công việc tình nguyện. Hãy để nó vào đúng vị trí)
a. Is there any organisation in my community that helps disabled people?
b. Do I like working with elderly people or with children?
c. Can I give four hours a week for this job?
d. Which Internet website can give me useful information about the local volunteer organisations?
e. Do I want to meet new people? Or do I want to learn new skills?
f. Do I like working indoors or outdoors?
g. Why do I want to volunteer?
Lời giải chi tiết:
Step 1: e,g
Step 2: b,c,f
Step 3: a,d
Tạm dịch:
Bước 1:
e. Bạn có muốn gặp những người mới không? Bạn có muốn học những kỹ năng mới không?
g. Tại sao tôi muốn làm tình nguyện?
Bước 2:
b. Tôi có muốn làm việc với những người lớn tuổi hoặc trẻ em không?
c. Tôi có thể dành ra 4 giờ một tuần cho công việc này không?
f. Tôi thích làm việc trong nhà hay ngoài trời?
Bước 3:
a. Có bất kỳ tổ chức nào trong cộng đồng giúp đỡ người khuyết tật không?
d. Trang web nào có thể cung cấp cho tôi những thông tin hữu ích về tổ chức tình nguyện ở địa phương?
Loigiaihay.com
- Writing – trang 22 – Unit 3 – SBT tiếng Anh 7 mới
- Test Yourself 1 - trang 24 - SBT tiếng Anh 7 mới
- Speaking – trang 20 – Unit 3 – SBT tiếng Anh 7 mới.
- Vocabulary & Grammar – trang 18 – Unit 3 – SBT tiếng Anh 7 mới
- Phonetics - trang 17 - Unit 3 – SBT tiếng Anh 7 mới
>> Xem thêm