Tire of


Tire of

/ˈtaɪər ɒv/

Chán cái gì

Ex: He never tires of playing games on his computer.

(Thằng bé chơi trò chơi điện tử không biết chán.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm