Throw off


Throw off 

/θroʊ ɔf/

  • Gây ra sự rối loạn hoặc làm mất tập trung của ai đó

Ex: The loud noise outside threw off my concentration while I was studying.

(Âm thanh lớn bên ngoài làm mất tập trung của tôi khi tôi đang học.)     

  • Cởi quần áo một cách nhanh chóng và cẩu thả

Ex: She entered the room and threw off her wet coat.

(Cô bước vào phòng và cởi chiếc áo khoác ướt ra.)         

Từ đồng nghĩa

Distract /dɪˈstrækt/

(v): Làm mất tập trung

Ex: Don't let small things throw you off during the presentation.

(Đừng để những điều nhỏ nhặt làm mất tập trung của bạn trong buổi thuyết trình.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm