Talk into


Talk (someone) into (something) 

/tɔːk ɪnˈtuː/

Thuyết phục ai làm điều gì

Ex: She talked me into going on a roller coaster even though I was scared.

(Cô ấy đã thuyết phục tôi tham gia trò chơi xe lửa mặc dù tôi sợ.) 

Từ đồng nghĩa
  • Persuade /pəˈsweɪd/ 

(v): Thuyết phục

Ex: He tried to persuade me to join the team.

(Anh ấy đã cố gắng thuyết phục tôi tham gia đội.) 

  • Convince /kənˈvɪns/ 

(v): Thuyết phục

Ex: I managed to convince her to come with us.

(Tôi đã thuyết phục được cô ấy đi cùng chúng tôi.)

Từ trái nghĩa
  • Dissuade /dɪˈsweɪd/ 

(v): Can ngăn, ngăn cản

Ex: I tried to dissuade him from taking that risky job.

(Tôi đã cố gắng ngăn cản anh ấy làm công việc nguy hiểm đó.)

  • Discourage /dɪsˈkʌrɪdʒ/ 

(v): Làm nản lòng, làm nản chí

Ex: Don't let failure discourage you from pursuing your dreams.

(Đừng để thất bại làm nản lòng bạn khỏi theo đuổi ước mơ của mình.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm