Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 1 trang 10 Global Success


1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and circle. 5. Look, complete and read. 6. Let’s sing.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

1. Look, listen and repeat. 

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Lời giải chi tiết:

a. Hello. I’m Ben. (Xin chào. Mình là Ben.)

    Hi, Ben. I’m Mai. (Chào, Ben. Mình là Mai.)

b. Hi. I’m Minh. (Xin chào, Mình là Minh.)

     Hello, Minh. I’m Lucy. (Xin chào, Minh. Mình là Lucy.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Listen, point and say. 

(Nghe, chỉ và nói.)


Phương pháp giải:

Hello./ Hi. I’m … 

(Xin chào./ Chào. Tôi là …)

Hello,/ Hi, …I’m …

(Xin chào./ Chào.… Tôi là …)

Lời giải chi tiết:

a. Hello, I'm Ben. (Xin chào, tôi là Ben.) 

    Hi Ben, I'm Mai. (Chào Ben, tôi là Mai) 

b. Hi, I'm Minh. (Chào, tôi là Minh.) 

    Hello Minh, I'm Lucy. (Chào Minh, tôi là Lucy) 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Phương pháp giải:

Hello./ Hi. I’m …

(Xin chào./ Chào. Tôi là …)

Hello = Hi 

(Xin chào)

Lời giải chi tiết:

A: Hello. I’m Nhat.

(Xin chào. Mình là Nhật.)

B: Hi, Nhat. I’m Lan.

(Chào, Nhật. Mình là Lan.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Listen and circle. 

(Nghe và khoanh tròn.)


Lời giải chi tiết:

1. b   2. a

1. Lucy: Hello, I'm Lucy. (Xin chào, tôi là Lucy.) 

    Hello, Lucy. I'm Minh. (Xin chào, Lucy. Tôi là Minh.) 

2. Ben: Hi. I'm Ben. (Chào, tôi là Ben.) 

    Mai: Hi, Ben. I'm Mai. (Chào Ben, tôi là Mai.) 

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Lời giải chi tiết:

1. Hello. I’m Ben. (Xin chào. Tôi là Ben.)

2. Hello.I’m Lucy. (Xin chào. Tôi là Lucy.)

3. Hi, Ben.I’m Mai. (Chào, Ben. Tôi là Mai.)

4. Hi, Lucy. (Chào, Lucy.)

    I’m Minh. (Tôi là Minh.)

Bài 6

Video hướng dẫn giải

6. Let’s sing.

(Chúng ta cùng hát.)

Lời giải chi tiết:

Hello (Xin chào)

Hello. Hello. (Xin chào. Xin chào.)

I’m Ben. (Tôi là Ben.)

Hi, Ben. Hi, Ben. (Xin chào, Ben. Xin chào, Ben.)

I’m Mai. (Tôi là Mai.)

 

Hello. Hello. (Xin chào. Xin chào.)

I’m Minh. (Tôi là Minh.)

Hi, Minh. Hi, Minh. (Xin chào, Minh. Xin chào, Minh.)

I’m Lucy. (Tôi là Lucy.)


Bình chọn:
4.5 trên 18 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 - Global Success - Xem ngay