Smell somebody/something out


Smell somebody/something out

/ smɛl aʊt /

  • Tỏa mùi khắp một nơi nào đó

Ex: That aftershave of yours is smelling out the whole house.

(Cái lọ nước hoa cạo râu của cậu tỏa mùi ra khắp cả nhà rồi đấy.)

  • Phát hiện ra ai, cái gì qua mùi hương

Ex: At customs, dogs are used to smell out drugs in passengers' luggage.

(Tại bộ phận hải quan, chó được sử dụng để tìm ra thuốc phiện trong hành lý.)

Từ đồng nghĩa

Pervade /pəˈveɪd/

(V) Tỏa khắp, tràn ngập khắp

Ex: The perfume of flowers pervades the air.

(Không khí thơm ngát mùi hoa.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm