Set somebody/something apart


Nghĩa của cụm động từ Set somebody/something apart Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Set somebody/something apart

Quảng cáo

Set somebody/something apart

/ sɛt əˈpɑːt /

Làm cho ai, cái gì nổi bật, khác biệt

Ex: His confidence sets him apart from his classmates.

(Sự tự tin khiến cậu ấy khác biệt với các bạn cùng lớp.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm