Spin off


Spin off  

/ spɪn ɒf  /

Tạo ra một cái gì tốt ngoài dự định

Ex: The American space program has spun off new commercial technologies.

(Chương trình không gian người Mỹ đã tạo ra nhiều công nghệ thương mại mới.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm