Search for somebody/something


Search for somebody/something

/ sɜːʧ fɔː /

Tìm kiếm ai, cái gì

Ex: I searched everywhere for my passport.

(Tôi đã tìm hộ chiếu của mình khắp nơi.)

Từ đồng nghĩa

Seek /siːk/

(V) Tìm kiếm

Ex: Hundreds of dissidents are seeking refuge in the US embassy.

(Hàng trăm người phản đối đang tìm nơi tị nạn tại đại sứ quán Mỹ.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm