Sketch something in


Sketch something in

/ skɛʧ ɪn /

Mô tả, cho biết thêm về điều gì

Ex: You need to sketch in his character a little more.

(Cô cần mô tả đặc điểm của hắn thêm một chút nữa.)

Từ đồng nghĩa

Describe /dɪˈskraɪb/

(V) Mô tả

Ex: Could you describe your attacker?

(Bà có thể mô tả kẻ đã tấn công mình không?)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm