Smell of something


Smell of something

/ smɛl ɒv /

Có mùi của cái gì

Ex: Can you put your cigarette out? I don’t want my room smelling of smoke.

(Anh có thể mang điếu thuốc đi không? Tôi không muốn phòng tôi có mùi thuốc lá.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm