Sell something off


Sell something off

/ sɛl ɒf /

Bán cái gì với giá rẻ

Ex: The store is selling off the old stock.

(Cửa hàng đang bán rẻ mấy món hàng cũ.)

Từ đồng nghĩa

Discount /dɪˈskaʊnt/

(V) Bán hạ giá

Ex: We discounted our entire inventory below retail prices.

(Chúng tôi đã hạ giá toàn bộ hàng tồn kho xuống dưới mức giá bán lẻ.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm