Sell something on


Sell something on

/ sɛl ɒn /

Bán cho người khác cái gì mới mua không lâu, thường là để kiếm lời

Ex: She managed this restaurant for a year and then sold it on.

(Cô ấy mới chỉ quản lý nhà hàng này một năm, vậy mà đã bán nó cho người khác.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm