Send somebody/something ahead


Send somebody/something ahead

/ sɛnd əˈhɛd /

Gửi ai, cái gì đến đâu đó trước

Ex: The rest of the equipment was sent ahead by air.

(Phần trang thiết bị còn lại đã được gửi đến trước bằng đường hàng không.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm