Lesson 8: Have fun – Unit 4. My face - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2>
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Lesson 8: Have fun – Unit 4. My face - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
Bài 17
17. Look and find. Circle ten differences.
(Nhìn và tìm. Khoanh tròn 10 điểm khác biệt.)

Lời giải chi tiết:

| Difference | Picture 1 | Picture 2 | 
| 1 | The boy has got short hair and blue eyes. (Cậu bé tóc ngắn, mắt xanh.) | The boy has got short hair and brown eyes. (Cậu bé tóc ngắn, mắt nâu.) | 
| 2 | The rabbit has got small ears. (Thỏ có đôi tai nhỏ.) | The rabbit has got big ears. (Thỏ có đôi tai to.) | 
| 3 | The boy has got long red hair. (Cậu bé có mái tóc dài màu đỏ.) | The boy has got short red hair. (Cậu bé tóc ngắn màu đỏ.) | 
| 4 | The girl has long blond hair. (Cô gái có mái tóc dài màu vàng.) | The girl has short blond hair. (Cô gái có mái tóc ngắn màu vàng.) | 
| 5 | The cat has got small eyes. (Mèo có đôi mắt nhỏ.) | The cat has got big eyes. (Mèo có đôi mắt to.) | 
| 6 | The girl with cat has got long brown hair. (Cô gái với con mèo có mái tóc dài màu nâu.) | The girl with cat has got short brown hair. (Cô gái với con mèo có mái tóc ngắn màu nâu.) | 
| 7 | The dog has got a big nose. (Con chó có chiếc mũi to.) | The dog has a small nose. (Con chó có cái mũi nhỏ.) | 
| 8 | The clock is circle. (Đồng hồ hình tròn.) | The clock is triangle. (Đồng hồ hình tam giác.) | 
| 9 | The pizza is rectangle (Bánh pizza hình chữ nhật.) | The pizza is circle. (Bánh pizza hình tròn.) | 
| 10 | The window is square. (Cửa sổ hình vuông.) | The window is circle. (Cửa sổ hình tròn.) | 
Bài 18
18. Play in pairs. Look at Activity 17 and say.
(Chơi theo cặp. Nhìn vào Hoạt động 17 và nói.)
He’s got glasses – Picture 2.
(Anh ấy đeo kính. - Hình 2.)
Phương pháp giải:
Dựa vào những điểm khác biệt giữa 2 bức tranh trong bài 17, học sinh hỏi và tìm ra nhân vật được miêu tả nằm ở bức tranh nào
Lời giải chi tiết:
1. She’s got long brown hair. She’s got a cat. – Picture 1.
(Cô ấy có mái tóc nâu. Cô ấy có một con mèo. - Hình 1.)
2. He’s got blue eyes. – Picture 1.
(Anh ấy có đôi mắt xanh. - Hình 1.)
3. She’s got short blond hair. – Picture 2.
(Cô ấy có mái tóc ngắn vàng hoe. - Hình 2.)
Loigiaihay.com
 Bình luận
Bình luận
                                                 Chia sẻ
 Chia sẻ- Lesson 7: I can do it! – Unit 4. My face - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 6: Maths – Unit 4. My face - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 5: Story – Unit 4. My face - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 4: Speaking – Unit 4. My face - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 3 – Unit 4. My face - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
>> Xem thêm
 
                 
                             
                             
        
 
                                                 
                                            



 
             
            