Lesson 3 - Unit 5. Animals - Tiếng Anh 2 - English Discovery>
Listen and find. Then sing.
Bài 7
Task 7. Listen and ✓ or x. Then play. (Nghe và đánh dấu P hoặc x) track 24
Lời giải chi tiết:
1. ✓
2. ✓
3. x
4. x
5. x
Nội dung bài nghe:
1. It's a dog.
Yes! It's a dog.
2. It's fat.
Yes! It's fat.
3. It's got four legs.
No! It's got two legs.
4. It's thin.
No! It's fat.
5. It's a frog.
No! It's a cat.
Tạm dịch:
1 Đó là một con chó.
Đúng! Đó là một con chó.
2 Nó thì béo.
Đúng! Nó rất béo.
3 Nó có bốn chân.
Không! Nó có hai chân.
4 Nó thì gầy.
Không! Nó thì béo.
5 Đó là một con ếch.
Không! Nó là con mèo.
Bài 6
Task 6. Listen and find. Then sing. (Nghe và tìm. Rồi hát) track 22_CD2
Lời giải chi tiết:
Nội dung bài nghe:
I'm Max. And I'm Maisie. We're animal crazy. What's this? What's this? It's small and grey. It's got four legs. It's a cat.
I'm Max. And I'm Maisie. We're animal crazy. What's this? What's this? It's thin and brown. It's got four legs. It's a dog.
|
I'm Max. And I'm Maisie. We're animal crazy. What's this? What's this? It's small and white. It's got two legs. It's a duck.
I'm Max. And I'm Maisie. We're animal crazy What's this? What's this? It's fat and green. It's got four legs. It's a frog.
I'm Max. And I'm Maisie. We’re animal crazy! |
Tạm dịch bài nghe:
Tôi là Max. Và tôi là Maisie. Chúng tôi là động vật vui nhộn. Đây là con gì? Đây là con gì? Nó nhỏ và màu xám. Nó có bốn cái chân. Nó là con mèo.
Tôi là Max. Và tôi là Maisie. Chúng tôi là động vật vui nhộn. Đây là con gì? Đây là con gì? Nó gầy và màu nâu. Nó có bốn cái chân. Đó là một con chó. |
Tôi là Max. Và tôi là Maisie. Chúng tôi là động vật vui nhộn. Đây là con gì? Đây là con gì? Nó nhỏ và màu trắng. Nó có hai chân. Đó là một con vịt.
Tôi là Max. Và tôi là Maisie. Chúng tôi là động vật vui nhộn Đây là con gì? Đây là con gì? Nó to béo và màu xanh. Nó có bốn cái chân. Đó là một con ếch.
Tôi là Max. Và tôi là Maisie. Chúng tôi là động vật vui nhộn! |
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
Loigiaihay.com
- Lesson 4 - Unit 5. Animals - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 5 - Unit 5. English Discovery - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 6 - Unit 5. Animals - SGK Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 7 - Unit 5. Animals - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 8 - Unit 5. Animals - Tiếng Anh 2 - English Discovery
>> Xem thêm