
Bài A
A. Trace and draw lines.
(Đồ và vẽ các đường.)
Phương pháp giải:
S – s - sun (mặt trời)
T – t – tiger (con hổ)
Lời giải chi tiết:
Bài B
B. Look and trace.
(Nhìn và đồ.)
Phương pháp giải:
umbrella (cái ô)
rectangle (hình tam giác)
sad (buồn)
teddy bear (gấu bông)
Bài C
C. Listen and (√) the box.
(Nghe và đánh dấu √ vào ô.)
Phương pháp giải:
1. S – s – sea (biển)
2. U – u – umbrella (cái ô)
3. R – r – rabbit (con thỏ)
Lời giải chi tiết:
Bài D
D. Look, read, and put a (√) or a (x).
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ hoặc x.)
Lời giải chi tiết:
1. tiger (con hổ)
2. rabbit (con thỏ)
3. uncle (chú, bác)
4. umbrella (cái ô)
5. sun (mặt trời)
6. robot (người máy)
Loigiaihay.com
Giải Lesson 1 – Unit 6. Around Town SBT tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start
Các bài khác cùng chuyên mục
Cảm ơn bạn đã sử dụng Loigiaihay.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Họ và tên:
Email / SĐT: