
Bài A
A. Draw lines.
(Vẽ các đường.)
Phương pháp giải:
sad (buồn)
fine/OK (ổn)
great (tuyệt vời)
happy (vui vẻ)
Lời giải chi tiết:
Bài B
B. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
fine/OK (ổn)
great (tuyệt vời)
happy (vui vẻ)
sad (buồn)
Lời giải chi tiết:
1. fine/OK (ổn)
2. sad (buồn)
3. great (tuyệt vời)
4. happy (vui vẻ)
Bài C
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
1. How are you? (Bạn thế nào?) – I’m fine. (Tớ ổn.)
2. How are you? (Bạn thế nào?) – I’m sad. (Tớ buồn.)
3. How are you? (Bạn thế nào?) – I’m great. (Tớ rất tuyệt.)
4. How are you? (Bạn thế nào?) – I’m happy. (Tớ vui.)
Lời giải chi tiết:
1. fine/OK (ổn)
2. sad (buồn)
3. great (tuyệt vời)
4. happy (vui vẻ)
Bài D
D. Look, read, and put a (√) or a (x).
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ hoặc x.)
Phương pháp giải:
How are you? (Bạn thế nào?)
I’m fine. (Tớ ổn.)
I’m great. (Tớ rất tuyệt.)
I’m happy. (Tớ vui.)
Lời giải chi tiết:
1. √
2. x
3. √
Loigiaihay.com
Giải Lesson 2 – Unit 1. Feelings SBT tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start
Giải đầy đủ bài tập Lesson 3 – Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 2 iLearn Smart Start
Các bài khác cùng chuyên mục
Cảm ơn bạn đã sử dụng Loigiaihay.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Họ và tên:
Email / SĐT: