A. Hello - Unit 1 trang 10 SGK Tiếng Anh 6>
Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại).
A. HELLO (XIN CHÀO)
Bài 1
Task 1. Listen and repeat
(Lắng nghe và lặp lại).
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Hello: Chào
Hi: Chào
Bài 2
Task 2. Practice
(Thực hành).
a. Say "hello" to your classmates.
b. Say "hi" to your classmates.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
a. Nói “Hello” với các bạn cùng lớp của em.
b. Nói “Hi” với các bạn cùng lớp của em.
Bài 3
Task 3. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại).
- I am Lan.
- I am Nga.
- My name is Ba.
- My name is Nam.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
- Tôi là Lan.
- Tôi là Nga.
- Tên của tôi là Ba.
- Tên của tôi là Nam.
Bài 4
Task 4. Practise with a group.
(Thực hành với một nhóm).
- I am ...
- My name is ...
Lời giải chi tiết:
Hướng dẫn giải:
Hung: I am Hung
Hoa: My name is Hoa
Tạm dịch:
- Tôi là ...
- Tên của tôi là ....
Hưng: Tôi là Hưng.
Hoa: Tên của tôi là Hoa.
Bài 5
Task 5. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại).
Ba: Hi, Lan.
Lan: Hello, Ba.
Ba: How are you?
Lan: I'm fine, thanks. And you?
Ba: Fine, thanks.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Ba: Chào Lan.
Lan: Chào Ba.
Ba: Bạn khoẻ không?
Lan: Tôi khoẻ, cám ơn nhiều. Còn bạn?
Ba: Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
Bài 6
Task 6. Practise with a partner.
(Thực hành với bạn cùng học).
a. Mr Hung : Hello, Miss Hoa.
Miss Hoa : Hello, Mr Hung. How are you?
Mr Hung : I’m fine. Thanks. And you?
Miss Hoa : Fine. Thanks.
b. Nam : Hi, Nga.
Nga : Hello, Nam. How are you?
Nam : Fine. Thanks. And you?
Nga : Fine. Thanks.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
a. Ông Hùng: Chào, cô Hoa.
Cô Hoa: Chào, thầy Hùng. Thầy khỏe không ạ?
Ông Hùng: Tôi khỏe, cảm ơn cô. Còn cô?
Cô Hoa: Em khỏe ạ. Cảm ơn thầy.
b. Nam: Chào, Nga.
Nga: Chào, Nam. Bạn khỏe không?
Nam: Khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
Nga: Mình khỏe. Cảm ơn bạn.
Bài 7
Task 7. Write in your exercise book.
(Viết vào tập bài tập của em.)
Lời giải chi tiết:
Nam: Hello. Lan. How are you?
Lan: Hi, I’m well. Thanks. And you?
Nam: Fine. Thanks.
Tạm dịch:
Nam: Chào, Lan. Bạn khỏe không?
Lan: Chào, mình khỏe. Cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Nam: Mình khỏe. Cảm ơn bạn.
Loigiaihay.com
- Good morning - Unit 1 trang 14 SGK Tiếng Anh 6
- How old are you? - Unit 1 trang 17 SGK Tiếng Anh 6
- TOBE - Unit 1 SGK tiếng Anh 6
- Personal pronouns (Đại từ nhân xưng) - Unit 1 tiếng Anh 6
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 6
>> Xem thêm