Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson Six trang 37 Family and Friends


1. Listen and draw ☺ or ☹. 2. Look at the picture again. Ask and answer. 3. Talk about your favorite animals. 4. Write about animals you like and you don’t like. 5. Order the words.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Listening (Nghe)

1. Listen and draw :) or  :(.

(Nghe và vẽ :) hay :(.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Look at all the animals! Let’s see the giraffes first. I like the giraffes.

(Hãy nhìn những loài động vật kìa. Hãy cùng đi xem những chú hươu cao cổ đầu tiên. Con thích những chú hươu cao cổ.)

2. And then the birds. Birds are pretty. I like birds.

(Và sau đó là những chú chim. Những chú chim rất xinh đẹp. Con thích chúng.)

3. I don’t like fish. Let’s not see the fish. Mom. I don’t like fish.

(Con không thích cá. Mình đừng đi xem Mẹ ạ. Con không thích chúng.)

4. I like monkeys. Let’s see the monkeys next. They’re funny.

(Con thích những chú khỉ. Tiếp theo hãy cùng đi xem những chú khỉ ạ. Chúng trông thật hài hước.)

5. Let’s not see the cats. I don’t like cats.

(Đừng đi xem những chú mèo ạ. Con không thích mèo.)

6. Let’s go and see the lions next. I like lions.

(Hãy cùng đi và đi xem những chú sư tử. Con thích chúng.)

Lời giải chi tiết:

Bài 2

Speaking (Nói)

2. Look at the picture again. Ask and answer.

(Nhìn lại bức tranh một lần nữa. Hỏi và trả lời.)

It has four legs. It’s tall and yellow. What is it? 

(Nó có 4 chân. Nó cao và màu vàng. Nó là con gì?) 

It’s a giraffe.

(Nó là con hươu cao cổ.)


Phương pháp giải:

cat: con mèo

giraffe: con hươu cao cổ

bird: con chim

fish: con cá

monkey: con khỉ

lion: con sư tử

Lời giải chi tiết:

1. It has four legs. It’s big. It has hair around its face. What is it? 

  (Nó có 4 chân. Nó to. Tóc của nó màu nNó có tóc xung quanh khuôn mặt. Nó là con gì?) 

  It’s a lion.

  (Nó là con sư tử.)

2. It has two legs. It’s little. It can fly. What is it? 

  (Nó có 2 chân. Nó nhỏ. Nó có thể bay. Nó là con gì?) 

  It’s a bird.

  (Nó là con chim.)

Bài 3

3. Talk about your favorite animals.

(Nói về con vật mà bạn yêu thích.)

I like monkeys and dogs. 

(Tôi thích khỉ và chó.)

Lời giải chi tiết:

I like cats and fish. (Tôi thích mèo và cá.)

Bài 4

Writing (Viết)

4. Write about animals you like and you don’t like.

(Viết về những con vật mà bạn thích và bạn không thích.)

I like elephants. They’re big.

(Tôi thích voi. Chúng to.) 

Lời giải chi tiết:

I don’t like giraffes. They’re tall.

(Tôi không thích hươu cao cổ. Chúng cao.)

Bài 5

5. Order the words.

(Sắp xếp lại các từ.)

1. is / lion / big / . / The

2. bird / green / is / . / That

3. giraffes / The / ./ tall / are

4. like / I / . / monkeys / don’t

Lời giải chi tiết:

1. The lion is big. (Con sư tử to.)

2. That bird is green. (Con chim đó màu xanh.)

3. The giraffes are tall. (Những con hươu cao cổ cao.)

4. I don’t like monkeys. (Tôi không thích những con khỉ.)


Bình chọn:
4.2 trên 6 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 - Family and Friends - Xem ngay