Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Công cụ
×
tìm kiếm
Tìm kiếm tùy chỉnh
Sắp xếp theo:
Relevance
Relevance
Date
Starter: Hello!
Từ vựng: Myself, Alphabet, Colors, Classroom language
Ngữ pháp
Unit 1: This is your doll.
Từ vựng và Ngữ âm: Toys
Ngữ pháp
Unit 2: That is his ruler.
Từ vựng và Ngữ âm: School things
Ngữ pháp
Unit 3: Let's find Mom!
Từ vựng và Ngữ âm: My family
Ngữ pháp
Unit 4: I like monkeys!
Từ vựng và Ngữ âm: Animals
Ngữ pháp
Unit 5: Do you like yogurt?
Từ vựng và Ngữ âm: Food and Drinks
Ngữ pháp
Unit 6: I have a new friend.
Từ vựng và Ngữ âm: Adjectives: My friends
Ngữ pháp
Unit 7: I'm wearing a blue skirt.
Từ vựng và Ngữ âm: Clothes
Ngữ pháp
Unit 8: I'm dancing with Dad.
Từ vựng và Ngữ âm: Celebrations
Ngữ pháp
Unit 9: He can run!
Từ vựng và Ngữ âm: Action verbs
Ngữ pháp
Unit 10: May I take a photo?
Từ vựng và Ngữ âm: Verbs
Ngữ pháp
Unit 11: There is a doll on the rug.
Từ vựng và Ngữ âm: My bedroom
Ngữ pháp
Unit 12: Those are our computers.
Từ vựng và Ngữ âm: School things
Ngữ pháp