Put up


Put up 

/pʊt ʌp/ 

  • Thể hiện kỹ năng, trình độ (trong cuộc thi, trận chiến, vv)

Ex: They surrendered without putting up much of a fight.

(Họ đầu hàng mà không chiến đấu nhiều.) 

  • Đưa lên cao

Ex: Mary put up her umbrella as it began to pour down with rain.

(Mary giương dù lên lúc trời bắt đầu đổ mưa.)

  • Dựng lên, xây lên

Ex: They put up a new office building in the city center.

(Họ xây dựng một tòa nhà văn phòng mới ở trung tâm thành phố.)

Từ đồng nghĩa
  • Erect /ɪˈrɛkt/ 

(v): Xây dựng

Ex: They plan to erect a statue of the President.

(Họ dự định dựng một bức tượng của Tổng thống.) 

  • Hang /hæŋ/ 

(v): Treo lên

Ex: Can you hang a curtain rod?

(Bạn biết cách treo một cái cây treo rèm chứ?)

Từ trái nghĩa
  • Take down /teɪk daʊn/ 

(v): Tháo xuống

Ex: He put up a temporary sign and later took it down.

(Anh ấy đặt một biển tạm thời lên sau đó tháo xuống.)

  • Demolish /dɪˈmɑːlɪʃ/ 

(v): Phá huỷ

Ex: They put up an old building and later demolished it to make way for a new one.

(Họ xây dựng một tòa nhà cũ và sau đó phá huỷ nó để làm đường cho một tòa nhà mới.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm