-
Play up là gì? Nghĩa của Play up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Play up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Play up
-
Pick someone up là gì? Nghĩa của Pick someone up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pick someone up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pick someone up
-
Pass on là gì? Nghĩa của Pass on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pass on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pass on
-
Pay off là gì? Nghĩa của Pay off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pay off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pay off
-
Pass something on là gì? Nghĩa của Pass something on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pass something on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pass something on
-
Pick something out là gì? Nghĩa của Pick something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pick something out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pick something out
-
Pass up là gì? Nghĩa của Pass up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pass up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pass up
-
Pass someone off là gì? Nghĩa của Pass someone off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pass someone off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pass someone off
-
Pass on something là gì? Nghĩa của Pass on something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pass on something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pass on something
-
Pick on someonelà gì? Nghĩa của Pick on someone - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pick on someone. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pick on someone
-
Pull in là gì? Nghĩa của Pull in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pull in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pull in
-
Pan out là gì? Nghĩa của Pan out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pan out . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pan out
-
Play down là gì? Nghĩa của Play down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Play down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Play down
-
Put something across là gì? Nghĩa của Put something across - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Put something across. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put something across
-
Pick something up là gì? Nghĩa của Pick something up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pick something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pick something up
-
Pack in là gì? Nghĩa của Pack in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pack in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pack in
-
Pack (something) up là gì? Nghĩa của Pack (something) up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pack (something) up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pack (something) up
-
Paint something up là gì? Nghĩa của Paint something up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Paint something up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Paint something up
-
Pair up (with somebody) là gì? Nghĩa của Pair up (with somebody) - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pair up (with somebody) Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pair up (with somebody)
-
Pass for/as somebody là gì? Nghĩa của Pass for/as somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pass for/as somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pass for/as somebody
-
Pass something out là gì? Nghĩa của Pass something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pass something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pass something out
-
Pass to somebody là gì? Nghĩa của Pass to somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pass to somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pass to somebody
-
Peel off là gì? Nghĩa của Peel off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Peel off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Peel off
-
Peer at something là gì? Nghĩa của Peer at something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Peer at something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Peer at something
-
Permit of something là gì? Nghĩa của Permit of something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Permit of something in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Permit of something
-
Phone (somebody) back là gì? Nghĩa của Phone (somebody) back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Phone (somebody) back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Phone (somebody) back
-
Pick at something là gì? Nghĩa của Pick at something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pick at something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pick at something
-
Pick on somebody là gì? Nghĩa của Pick on somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pick on somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pick on somebody
-
Piece something together là gì? Nghĩa của Piece something together - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Piece something together Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Piece something together
-
Plug (into) something là gì? Nghĩa của Plug (into) something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Plug (into) something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Plug (into) something
-
Point at là gì? Nghĩa của Point at - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Point at Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Point at
-
Pop up là gì? Nghĩa của Pop up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Pop up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pop up
-
Push somebody/something out là gì? Nghĩa của Push somebody/something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Push somebody/something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Push somebody/something out
-
Put something back là gì? Nghĩa của Put something back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Put something back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put something back
-
Put something behind là gì? Nghĩa của Put something behind - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Put something behind Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put something behind
-
Put something forward là gì? Nghĩa của Put something forward - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Put something forward Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put something forward
-
Put in for something là gì? Nghĩa của Put in for something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Put in for something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put in for something
-
Put something off là gì? Nghĩa của Put something off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Put something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put something off
-
Put somebody/something through something là gì? Nghĩa của Put somebody/something through something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Put somebody/something through something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put somebody/something through something
-
Put something to somebody là gì? Nghĩa của Put something to somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Put something to somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put something to somebody
-
Put somebody up là gì? Nghĩa của Put somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Put somebody up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put somebody up
-
Put up with là gì? Nghĩa của put up with - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ put up with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put up with
-
Put on là gì? Nghĩa của put on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ put on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put on
-
Put off là gì? Nghĩa của put off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ put off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put off
-
Put away là gì? Nghĩa của put away - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ put away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put away
-
Put aside là gì? Nghĩa của put aside - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ put aside. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put aside
-
Put down to là gì? Nghĩa của put down to - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ put down to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put down to
-
Put forward là gì? Nghĩa của put forward - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ put forward. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put forward
-
Put down là gì? Nghĩa của put down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ put down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put down
-
Put out là gì? Nghĩa của put out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ put out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put out
-
Pull down (something) là gì? Nghĩa của pull down (something) - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ pull down (something). Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pull down (something)
-
Pull back là gì? Nghĩa của pull back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ pull back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pull back
-
Pull out là gì? Nghĩa của pull out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ pull out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pull out
-
Pull down là gì? Nghĩa của pull down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ pull down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pull down
-
Point out là gì? Nghĩa của point out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ point out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với point out
-
Pay up là gì? Nghĩa của pay up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ pay up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pay up
-
Pay back là gì? Nghĩa của pay back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ pay back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pay back
-
Pass out là gì? Nghĩa của pass out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ pass out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pass out
-
Pass by là gì? Nghĩa của pass by - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ pass by. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pass by
-
Pass away là gì? Nghĩa của pass away - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ pass away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pass away
-
Pass around là gì? Nghĩa của pass around - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ pass around. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pass around