Plug (into) something


Plug (into) something

/ plʌɡ ˈɪntuː/

  • Kết nối với nguồn điện hoặc các thiết bị điện

Ex: The wireless transmitter plugs into a PC, TV, or stereo.

(Máy phát không dây được kết nối với PC, TV hoặc máy thu.)

  • Phù hợp, liên quan đến cái gì

Ex: This new product line should be able to plug into our existing distribution network.

(Dòng sản phẩm mới này nên phù hợp với mạng lưới phân phối hiện tại.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm