Pass by>
Pass by
/pɑːs baɪ/
Đi ngang qua / Đi qua
Ex: We watched the parade as it passed by our street.
(Chúng tôi nhìn cuộc diễu hành đi qua phố của chúng tôi.)
- Go by /ɡoʊ baɪ/
(v): Đi qua / trôi qua
Ex: The train went by quickly, and we could see it pass through the station.
(Chuyến tàu đi qua nhanh chóng, và chúng tôi có thể nhìn thấy nó đi qua ga.)
- Move past /muːv pæst/
(v): Di chuyển qua / đi qua
Ex: The crowd moved past the accident scene, trying to get on with their day.
(Đám đông di chuyển qua hiện trường tai nạn, cố gắng tiếp tục ngày làm việc của họ.)
- Stop /stɑːp/
(v): Dừng lại / ngừng
Ex: The bus passed by without stopping at my bus stop, so I had to wait for the next one.
(Xe buýt đi qua mà không dừng lại tại trạm xe buýt của tôi, vì vậy tôi phải đợi xe tiếp theo.)
- Stay /steɪ/
(v): Ở lại / ở gần
Ex: He watched the birds pass by but decided to stay in the park a little longer.
(Anh ta nhìn các con chim bay qua nhưng quyết định ở lại công viên thêm một chút.)
- Pass out là gì? Nghĩa của pass out - Cụm động từ tiếng Anh
- Pay back là gì? Nghĩa của pay back - Cụm động từ tiếng Anh
- Pay up là gì? Nghĩa của pay up - Cụm động từ tiếng Anh
- Point out là gì? Nghĩa của point out - Cụm động từ tiếng Anh
- Pull down là gì? Nghĩa của pull down - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh