Pass something on


Pass something on 

/pæs ˈsʌmθɪŋ ɒn/

  • Chuyển tiếp cái gì

Ex: Please pass on this message to everyone in the team.

(Vui lòng chuyển tiếp thông điệp này đến tất cả mọi người trong nhóm.)         

  • Truyền bệnh (truyền nhiễm hoặc theo di truyền)

Ex: One catches the virus and they pass it on to the rest.

(Một người nhiễm virus và lây ra cho những người còn lại)         

Từ đồng nghĩa

Transmit /trænsˈmɪt/

(v): Truyền tải

Ex:The virus can be transmitted through close contact with infected individuals.

(Vi rút có thể được truyền tải qua tiếp xúc gần với các cá nhân nhiễm bệnh.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm