Pan out


Pan out 

/pæn aʊt/

Phát triển, diễn ra như mong đợi

Ex: Let's see how the new marketing strategy pans out before making any further decisions.

(Hãy xem chiến lược tiếp thị mới sẽ phát triển như thế nào trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào khác.)         

Từ đồng nghĩa

Work out /wɜrk aʊt/

(v): Có hiệu quả

 Ex: I'm curious to see if your plan will work out in practice.

(Tôi rất tò mò để xem kế hoạch của bạn có công hiệu trong thực tế không.)

Từ trái nghĩa

Fall through  /fɔːl θruː/

(v): Thất bại

Ex: Unfortunately, our plans to travel fell through due to unexpected circumstances.

(Thật không may, kế hoạch du lịch của chúng tôi đã thất bại do tình huống không mong đợi.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm