Put something to somebody


Put something to somebody

/ pʊt tuː /

  • Đề xuất, đề nghị với ai điều gì

Ex: Your proposal will be put to the board of directors.

(Những đề xuất của cậu sẽ được đưa cho ban giám đốc.)

  • Hỏi ai cái gì

Ex: The audience were invited to put questions to players.

(Khán giá được mời đến để đặt câu hỏi cho người chơi.)

Từ đồng nghĩa

Suggest /səˈdʒest/

(V) Đề xuất

Ex: I suggested an Italian restaurant near the station for the party.

(Tôi đã đề xuất một nhà hàng Ý ở gần nhà ga cho việc tổ chức bữa tiệc.)

Propose /prəˈpəʊz/

(V) Đề nghị, đề xuất

Ex: He proposed dealing directly with the suppliers.

(Anh ấy đề nghị rằng nên giải quyết trực tiếp với những nhà cung cấp.)

Inquire /ɪnˈkwaɪə/

(V) Hỏi

Ex: Shall I inquire about the price of tickets?

(Tôi có thể hỏi giá vé là bao nhiêu không?)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm