Melt down


Melt down 

/mɛlt daʊn/

Tan chảy, sụp đổ

Ex: The snowman began to melt down as the temperature rose.

(Người tuyết bắt đầu tan chảy khi nhiệt độ tăng lên.)         

Từ trái nghĩa

Solidify /səˈlɪdəˌfaɪ/

(v): Làm đặc lại

Ex: The chocolate will solidify once it cools down.

(Socola sẽ đặc lại khi nó nguội đi.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm